MÔ TẢ CÔNG VIỆC
Vận động viên bán chuyên nghiệp thường có một lịch trình tập luyện và thi đấu nghiêm ngặt, nhưng khác với vận động viên chuyên nghiệp, họ có thể có thêm một công việc chính khác để kiếm sống, và thu nhập từ thể thao thường là một phần bổ sung hoặc đủ để trang trải chi phí liên quan đến môn thể thao đó.
Công việc của một vận động viên bán chuyên nghiệp xoay quanh 3 nhiệm vụ chính: Luyện tập, Thi đấu và Duy trì Thể trạng.
1. Luyện tập và Phát triển Kỹ năng Chuyên môn
- Tập luyện Thường xuyên: Tham gia các buổi tập theo lịch trình của đội/câu lạc bộ hoặc theo kế hoạch cá nhân một cách nghiêm túc và đều đặn. Cường độ tập luyện rất cao, gần như chuyên nghiệp.
- Rèn luyện Thể lực: Thực hiện các bài tập thể lực chuyên biệt (sức bền, sức mạnh, tốc độ, linh hoạt) để duy trì và nâng cao thể trạng, đảm bảo luôn có thể lực tốt nhất khi thi đấu.
- Cải thiện Kỹ thuật: Liên tục thực hành và hoàn thiện các kỹ năng chuyên môn của môn thể thao mình tham gia (ví dụ: kỹ thuật chuyền bóng, cú sút, chiến thuật chạy,…) dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên.
Học hỏi: Phân tích các trận đấu, học hỏi chiến thuật mới, và tiếp thu ý kiến từ huấn luyện viên và đồng đội để phát triển bản thân.
2. Tham gia Thi đấu và Sự kiện
- Thi đấu Chính thức: Tham gia vào các trận đấu, giải đấu chính thức trong khuôn khổ giải vô địch quốc gia, khu vực hoặc các sự kiện cấp thấp hơn (tùy môn thể thao và cấp độ).
- Thi đấu Thử/Giao hữu: Tham gia các trận đấu tập, đấu thử để kiểm tra chiến thuật và làm quen với áp lực thi đấu.
- Tuân thủ Luật lệ: Nắm vững và tuân thủ tuyệt đối luật lệ, quy định của giải đấu và tinh thần thể thao công bằng (Fair Play).
- Đại diện Đội/CLB: Thể hiện tinh thần trách nhiệm và hình ảnh chuyên nghiệp khi đại diện cho đội, câu lạc bộ, hoặc nhà tài trợ.
3. Duy trì Chế độ Sống và Thể trạng
- Chế độ Dinh dưỡng: Tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt, khoa học để phục hồi cơ thể, tối ưu hóa năng lượng và duy trì cân nặng phù hợp với yêu cầu thi đấu.
- Nghỉ ngơi và Phục hồi: Đảm bảo thời gian nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc và thực hiện các biện pháp phục hồi thể chất (massage, vật lý trị liệu) để tránh chấn thương và giữ cơ thể ở trạng thái tốt nhất.
- Quản lý Sức khỏe: Hợp tác với đội ngũ y tế, huấn luyện viên để theo dõi sức khỏe, phát hiện và điều trị kịp thời các chấn thương nhỏ.
Khác biệt chính so với Chuyên nghiệp
- Nguồn Thu nhập: Có thể không nhận lương cố định hoặc chỉ nhận một khoản thù lao nhỏ từ hoạt động thể thao. Họ thường phải cân bằng giữa việc tập luyện và một công việc ngoài lề khác.
- Thời gian: Lịch tập và thi đấu có thể được điều chỉnh để phù hợp với công việc chính
YÊU CẦU CHUNG
Các yêu cầu đối với một vận động viên bán chuyên nghiệp thường là sự kết hợp giữa các yêu cầu của vận động viên nghiệp dư và vận động viên chuyên nghiệp. Mặc dù pháp luật Việt Nam thường quy định rõ về thể thao chuyên nghiệp, nhưng khái niệm bán chuyên nghiệp thường được hiểu rộng hơn và tùy thuộc vào từng môn thể thao hoặc câu lạc bộ.
Dưới đây là một số yêu cầu chung có thể áp dụng:
Yêu cầu về Năng lực và Kỹ năng
- Năng khiếu và Kỹ năng Thể thao: Cần có năng khiếu rõ rệt và kỹ năng ở mức độ cao đối với môn thể thao đang theo đuổi.
- Thành tích: Đạt được những thành tích nhất định trong các giải đấu nghiệp dư, giải trẻ, hoặc giải cấp khu vực/quốc gia.
- Khả năng Phát triển: Có tiềm năng lớn để phát triển lên trình độ chuyên nghiệp trong tương lai.
Yêu cầu về Thể chất và Sức khỏe
- Thể lực Tốt: Sức khỏe thể chất phải đảm bảo cho việc tập luyện cường độ cao và thi đấu thường xuyên.
- Tuân thủ Dinh dưỡng và Nghỉ ngơi: Chấp hành nghiêm ngặt chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt do huấn luyện viên hoặc câu lạc bộ đề ra.
- Không có chấn thương nghiêm trọng: Có tình trạng sức khỏe ổn định, không mắc các bệnh lý hoặc chấn thương mãn tính ảnh hưởng đến sự nghiệp.
Yêu cầu về Cam kết và Kỷ luật
- Cam kết Tập luyện: Dành thời gian đáng kể (thường là hàng ngày) để tập luyện và rèn luyện kỹ năng, mặc dù có thể vẫn có công việc hoặc học tập bán thời gian khác.
- Kỷ luật Cao: Tuân thủ các quy tắc, nội quy của câu lạc bộ, huấn luyện viên, và tinh thần thể thao.
- Thái độ Chuyên nghiệp: Nghiêm túc trong tập luyện, thi đấu, và sẵn sàng tiếp thu các chỉ đạo về chiến thuật, kỹ thuật.
Yêu cầu về Hợp đồng và Tài chính
- Hợp đồng Bán chuyên nghiệp (nếu có): Có thể ký hợp đồng với câu lạc bộ hoặc đội nhóm, trong đó quy định rõ về quyền lợi (tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm...) và nghĩa vụ.
- Thu nhập: Có thể nhận được một khoản thù lao hoặc trợ cấp nhất định từ việc thi đấu, huấn luyện hoặc quảng cáo, nhưng thường không phải là nguồn thu nhập chính và duy nhất như vận động viên chuyên nghiệp.
Tóm lại, vận động viên bán chuyên nghiệp là người đang đi trên con đường chuyên nghiệp, đã đầu tư nghiêm túc vào thể thao nhưng chưa hoàn toàn sống bằng nghề đó một cách trọn vẹn.
YÊU CẦU ĐỐI VỚI NGƯỜI KHIẾM THỊ
Các yêu cầu đối với một người khiếm thị khi làm vận động viên bán chuyên nghiệp thường không chỉ dựa trên mức độ khiếm thị mà còn phụ thuộc vào bộ môn thể thao cụ thể, các quy định của liên đoàn thể thao dành cho người khuyết tật (ví dụ như Liên đoàn Thể thao Người khuyết tật Việt Nam), và tiêu chuẩn về thành tích của cấp độ bán chuyên nghiệp.
Dưới đây là một số yêu cầu chung thường gặp:
1. Phân loại mức độ khuyết tật (Classification)
Xác định mức độ khiếm thị: Đây là yêu cầu bắt buộc để vận động viên có thể tham gia thi đấu trong các giải dành cho người khiếm thị/người khuyết tật.
- Vận động viên cần có giấy tờ xác thực về tình trạng khuyết tật của mình (thường là kết luận từ Hội đồng giám định y khoa hoặc cơ quan có thẩm quyền).
- Trong thể thao, người khiếm thị thường được phân loại thành các nhóm khác nhau (ví dụ: B1, B2, B3đối với môn cờ vua ) tùy thuộc vào thị lực còn lại, để đảm bảo sự công bằng trong thi đấu.
2. Yêu cầu về thể chất và kỹ năng
- Sức khỏe và Thể lực: Phải có nền tảng thể lực tốt, phù hợp với yêu cầu của bộ môn thể thao đang theo đuổi (ví dụ: sức bền, sức mạnh, tốc độ, sự dẻo dai).
- Kỹ năng chuyên môn: Đạt được trình độ kỹ năng cao, vượt trội so với mức phong trào và có khả năng thi đấu ở các giải đấu cấp độ cao hơn (cấp tỉnh, cấp quốc gia, hoặc các giải bán chuyên nghiệp).
- Tinh thần và Kỷ luật: Có ý chí vượt khó, tinh thần tập luyện nghiêm túc, tuân thủ kỷ luật tập luyện và thi đấu như một vận động viên chuyên nghiệp.
3. Thành tích và sự công nhận
- Thành tích thi đấu: Thường phải đạt được những thành tích nhất định tại các giải đấu chính thức trong hệ thống thi đấu của người khuyết tật.
- Sự công nhận: Có thể cần được một câu lạc bộ, đội tuyển hoặc liên đoàn thể thao chính thức công nhận và tạo điều kiện tập luyện, thi đấu.
- Mục tiêu bán chuyên nghiệp: Mức độ bán chuyên nghiệp thường có nghĩa là vận động viên tham gia tập luyện và thi đấu thường xuyên, có thể nhận được một khoản hỗ trợ hoặc lương cơ bản, nhưng chưa phải là nguồn thu nhập chính và duy nhất.
4. Các bộ môn thể thao ở Việt Nam đã có người khiếm thị thi đấu
a. Yêu cầu trong môn cờ vua
Người khiếm thị thi đấu cờ vua được chia thành hai mức độ: B1 là mù hoàn toàn hoặc nhìn rất kém. B2, B3 được xếp cùng một nội dung thi đấu: là những người nhìn kém.
- Tuân thủ Luật Cờ vua FIDE: Người chơi vẫn phải tuân thủ các luật cờ vua cơ bản, như luật đi quân, luật chạm quân ("J'adoube" - Tôi sửa quân), và các quy tắc khác.
- Có năng lực thi đấu: Đạt được trình độ và kinh nghiệm cần thiết để tham gia vào giải đấu có tính chất bán chuyên nghiệp hoặc các giải đấu dành cho người khuyết tật tương đương.
- Sử dụng thành thạo bàn cờ chuyên dụng:
+ Các ô đen được nâng lên so với ô trắng (khoảng 3-4 mm) để người chơi có thể phân biệt bằng cách sờ.
+ Mỗi ô cờ có một lỗ ở giữa để cố định quân cờ.
- Quân cờ chuyên dụng:
+ Mỗi quân cờ có một chốt (hoặc chân) ở đế để cắm vào lỗ trên bàn cờ, giúp cố định chắc chắn.
+ Quân cờ đen được đánh dấu đặc biệt (ví dụ: có một chiếc đinh/chốt nhỏ trên đầu) để phân biệt với quân cờ trắng bằng cảm giác.
+ Kích thước bàn cờ thường là tối thiểu 20×20 cm.
b. Yêu cầu trong môn điền kinh
Các vận động viên điền kinh khiếm thị thường tham gia vào các giải đấu thể thao người khuyết tật, nơi họ được phân loại dựa trên mức độ suy giảm thị lực:
- T11 – môn chạy (hoặc F11 - môn ném/nhảy): Vận động viên bị mù hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.
Yêu cầu đặc biệt: Bắt buộc phải có người hướng dẫn (Guide Runner) đi cùng trong các nội dung chạy. Vận động viên và người hướng dẫn được xem là một đội và phải buộc tay vào nhau bằng một sợi dây.
- T12 (hoặc F12): Vận động viên có thị lực kém nghiêm trọng, có khả năng nhận biết hình dạng và kích thước bàn tay.
Lựa chọn: Có thể chọn chạy với người hướng dẫn hoặc không.
- T13 (hoặc F13): Vận động viên có thị lực tốt nhất trong nhóm khiếm thị.
Yêu cầu: Thường thi đấu mà không cần người hướng dẫn.
Lưu ý: Việc phân loại này là bắt buộc để đảm bảo sự công bằng trong thi đấu và phải được thực hiện bởi các chuyên gia phân loại thương tật được Ủy ban Paralympic Quốc tế (IPC) hoặc các tổ chức liên quan công nhận.
c. Yêu cầu trong môn bơi lội
- Hệ thống Phân loại Bơi lội (Swimming Classification): Vận động viên khiếm thị được xếp vào các hạng mục S11, S12, và S13 (S: Swimming).
- S11: Dành cho vận động viên mù hoàn toàn hoặc có thị lực rất kém. Họ thường phải bịt mắt khi thi đấu và sử dụng "Tapper" (người gõ) để ra hiệu khi sắp đến thành bể.
- S12: Dành cho vận động viên có thị lực kém hơn so với S13 nhưng vẫn tốt hơn S11.
- S13: Dành cho vận động viên có thị lực tốt nhất trong nhóm khiếm thị.
- Quá trình Phân loại: Vận động viên phải trải qua quá trình đánh giá chính thức bởi các chuyên gia (Classification Panel) bao gồm:
- Kiểm tra y tế và hồ sơ bệnh án.
- Kiểm tra chức năng khớp, cơ, và thị lực.
- Quan sát trực tiếp kỹ thuật bơi.
d. Yêu cầu trong môn judo
Việc trở thành vận động viên judo khiếm thị bán chuyên nghiệp thường liên quan đến:
1. Yêu Cầu Về Khuyết Tật
- Tình trạng khiếm thị: Phải đáp ứng các tiêu chí phân loại mức độ khiếm thị theo quy định của thể thao người khuyết tật quốc tế (ví dụ: International Blind Sports Federation - IBSA Judo) để đủ điều kiện thi đấu trong các giải dành cho người khiếm thị (như Para Games, Paralympic).
2. Kỹ Năng và Thể Lực
- Khả năng tập luyện: Có khả năng và sẵn sàng tham gia chương trình huấn luyện bài bản, chuyên môn hóa mạnh mẽ (thay vì chỉ ở cấp độ phong trào).
- Thành thạo kỹ thuật: Nắm vững và thực hiện tốt các kỹ thuật Judo cơ bản và nâng cao, bao gồm cả kỹ thuật té ngã an toàn (giúp tự bảo vệ bản thân trong sinh hoạt hàng ngày).
- Thể lực chuyên biệt: Đạt được nền tảng thể lực cần thiết cho việc thi đấu đối kháng ở cấp độ cao, như sức bền, sức mạnh, tốc độ và sự khéo léo.
CÂU CHUYỆN THÀNH CÔNG
Share via:
EmailFacebookTwitterGoogleLinkedin

