MÔ TẢ CÔNG VIỆC
Công việc trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán rất đa dạng, có thể là hoạt động của một Nhà đầu tư cá nhân hoặc các vị trí chuyên môn tại các công ty chứng khoán, quỹ đầu tư như Chuyên viên Tư vấn Đầu tư/Môi giới chứng khoán hoặc Chuyên viên Phân tích/Đầu tư.
Dưới đây là mô tả công việc chung cho các vai trò phổ biến:
I. Hoạt động của Nhà đầu tư chứng khoán cá nhân (Independent Investor)
Đây là những cá nhân tự mình sử dụng vốn để mua bán các sản phẩm trên thị trường chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ,...) nhằm mục tiêu sinh lời. Công việc chủ yếu bao gồm:
1. Nghiên cứu và Phân tích:
- Cập nhật thông tin kinh tế vĩ mô, chính sách, tin tức thị trường.
- Phân tích cơ bản (đọc hiểu Báo cáo tài chính, đánh giá tình hình kinh doanh, triển vọng ngành, và giá trị nội tại của doanh nghiệp).
- Phân tích kỹ thuật (sử dụng biểu đồ, chỉ báo để xác định xu hướng giá, điểm mua/bán).
2. Xây dựng Chiến lược:
- Thiết lập mục tiêu lợi nhuận và mức độ chấp nhận rủi ro.
- Lựa chọn danh mục đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu, quỹ...) phù hợp.
3. Thực hiện Giao dịch:
- Đặt lệnh mua/bán chứng khoán thông qua công ty chứng khoán.
- Theo dõi biến động thị trường, giá cả.
4. Quản lý Danh mục và Rủi ro:
- Thường xuyên rà soát, đánh giá lại hiệu quả danh mục đầu tư.
- Thực hiện cắt lỗ (stop-loss) và chốt lời (take-profit) theo nguyên tắc quản lý rủi ro đã đề ra.
- Cân đối, đa dạng hóa danh mục để giảm thiểu rủi ro.
II. Mô tả công việc chuyên môn tại tổ chức
1. Chuyên viên Tư vấn Đầu tư/Môi giới Chứng khoán (Investment Consultant/Broker)
Là người làm việc tại công ty chứng khoán, hoạt động như cầu nối giữa khách hàng và thị trường:
- Tìm kiếm và Phát triển Khách hàng: Chủ động tìm kiếm khách hàng mới, mở rộng mạng lưới khách hàng giao dịch chứng khoán.
- Tư vấn và Hỗ trợ Khách hàng:
+ Cung cấp thông tin thị trường, khuyến nghị mua/bán (nên chọn cổ phiếu nào, số lượng bao nhiêu, thời điểm nào).
+ Hướng dẫn khách hàng thực hiện các thủ tục giao dịch, đặt lệnh mua-bán.
- Quản lý Danh mục: Hỗ trợ khách hàng xây dựng và quản lý danh mục đầu tư hiệu quả theo mục tiêu.
- Cập nhật Thông tin: Thường xuyên cập nhật quy định, chính sách, thông tin kinh tế - tài chính và chứng khoán.
2. Chuyên viên Phân tích/Đầu tư (Investment Analyst/Executive)
Thường làm việc tại các công ty chứng khoán hoặc công ty quản lý quỹ:
- Phân tích Chuyên sâu:
+ Thực hiện các báo cáo phân tích về kinh tế vĩ mô, ngành, và các doanh nghiệp cụ thể (Phân tích Cơ bản).
+ Phân tích xu hướng thị trường, biến động giá (Phân tích Kỹ thuật).
- Đánh giá Rủi ro: Sử dụng các công cụ chuyên nghiệp để phân tích, đánh giá rủi ro cho các kế hoạch đầu tư.
- Đưa ra Khuyến nghị: Cung cấp kết quả phân tích và các khuyến nghị đầu tư cho bộ phận môi giới hoặc ban lãnh đạo công ty/quỹ.
- Tham mưu và Quản lý: Tham mưu cho ban lãnh đạo về chiến lược đầu tư, đề xuất các dự án/sản phẩm đầu tư có giá trị sinh lời cao (đối với Chuyên viên Đầu tư).
YÊU CẦU CHUNG
Công việc đầu tư chứng khoán đòi hỏi người tham gia, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân, phải chuẩn bị nhiều yếu tố để có thể ra quyết định hiệu quả và quản lý rủi ro.
Dưới đây là các yêu cầu và yếu tố cần thiết:
1. Kiến thức và Kỹ năng Chuyên môn
Kiến thức cơ bản về chứng khoán và thị trường:
- Hiểu rõ các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ,...) và nguyên tắc hoạt động của thị trường.
- Nắm vững quy định giao dịch, thuế, phí liên quan.
Kỹ năng Phân tích:
- Phân tích Cơ bản (Fundamental Analysis): Khả năng đọc, hiểu và đánh giá Báo cáo tài chính của doanh nghiệp, mô hình kinh doanh, kế hoạch phát triển, và các yếu tố kinh tế vĩ mô, vi mô ảnh hưởng đến giá trị thực của tài sản.
- Phân tích Kỹ thuật (Technical Analysis): Khả năng sử dụng biểu đồ, các chỉ báo kỹ thuật (như RSI, MACD,…) và hành động giá để xác định xu hướng, điểm mua và bán tối ưu.
2. Nguồn vốn và Quản lý Tài chính
- Nguồn vốn đầu tư: Phải có một nguồn vốn sẵn sàng và xác định rõ khả năng chịu lỗ của bản thân.
- Quản lý Tài chính Cá nhân: Đảm bảo nguồn vốn đầu tư là tiền nhàn rỗi, không ảnh hưởng đến chi tiêu sinh hoạt hàng ngày hay các mục tiêu tài chính ngắn hạn khác.
- Quản lý Rủi ro:
+ Xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết.
+ Thực hiện đa dạng hóa danh mục đầu tư (phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản/cổ phiếu khác nhau) để giảm thiểu thiệt hại khi thị trường biến động.
3. Tâm lý và Kỷ luật
- Tâm lý Vững vàng (Quản lý Cảm xúc): Khả năng giữ bình tĩnh trước biến động lớn của thị trường (như không bán tháo khi thị trường giảm hay mua đuổi khi thị trường tăng nóng).
- Kỷ luật và Kiên định:
+ Xây dựng nguyên tắc và chiến lược đầu tư cá nhân rõ ràng.
+ Tuân thủ các nguyên tắc và kế hoạch đã đặt ra, tránh giao dịch theo cảm tính hay chạy theo số đông.
- Tính Kiên trì và Tầm nhìn Dài hạn: Đầu tư chứng khoán là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn để cổ phiếu có thời gian tăng trưởng và để hiệu ứng lãi kép phát huy tác dụng.
4. Công cụ và Hệ thống
- Thiết bị và Nền tảng Giao dịch: Có các thiết bị cần thiết (máy tính, điện thoại) và sử dụng nền tảng giao dịch (tài khoản tại Công ty Chứng khoán) uy tín, tiện lợi.
- Nguồn thông tin: Cập nhật thông tin kinh tế, chính trị, doanh nghiệp một cách thường xuyên và chọn lọc, biết cách tư duy phản biện và kiểm chứng thông tin trước khi ra quyết định.
YÊU CẦU ĐỐI VỚI NGƯỜI KHIẾM THỊ
Về mặt pháp lý và quy định chung:
Hiện tại, pháp luật Việt Nam không có quy định cụ thể nào cấm người khiếm thị tham gia đầu tư chứng khoán, miễn là họ đáp ứng các điều kiện chung của nhà đầu tư cá nhân (như có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật).
Tuy nhiên, việc mở tài khoản và thực hiện giao dịch có thể gặp một số yêu cầu và quy trình đặc biệt để đảm bảo tính minh bạch và an toàn pháp lý do đặc thù về tình trạng khuyết tật:
1. Mở tài khoản giao dịch chứng khoán:
- Giống như các nhà đầu tư khác, người khiếm thị cần cung cấp đầy đủ giấy tờ tùy thân hợp lệ (CMND/CCCD còn hạn).
- Các công ty chứng khoán có thể có quy trình riêng để hỗ trợ và đảm bảo người khiếm thị hiểu rõ các thỏa thuận, hợp đồng. Trong một số trường hợp, để đảm bảo xác nhận ý chí và năng lực hành vi dân sự, có thể cần:
+ Người làm chứng hoặc người giám hộ: Trong các giao dịch quan trọng (như ký hợp đồng mở tài khoản, các giao dịch lớn), đôi khi công ty chứng khoán (hoặc ngân hàng trong giao dịch liên quan) sẽ yêu cầu có người làm chứng hoặc người giám hộ (nếu người đó bị hạn chế năng lực hành vi dân sự) để xác nhận ý chí của nhà đầu tư, nhằm tránh rủi ro pháp lý về sau.
+ Ký và Điểm chỉ: Việc ký tên có thể được thay thế bằng việc điểm chỉ (lăn dấu vân tay) theo quy định.
2. Yêu cầu về kiến thức và kinh nghiệm đầu tư (tương tự nhà đầu tư bình thường):
- Kiến thức chuyên môn: Cần trang bị kiến thức vững vàng về kinh tế, tài chính, phân tích thị trường chứng khoán để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
- Kinh nghiệm và sự kiên trì: Đầu tư chứng khoán là một hành trình dài, đòi hỏi nhà đầu tư phải học hỏi từ thất bại, kiên trì với chiến lược và quản lý rủi ro.
Các yêu cầu và phương tiện hỗ trợ thực tế:
Đối với người khiếm thị, thách thức lớn nhất là việc tiếp cận thông tin và thực hiện giao dịch trực tuyến. Do đó, các yêu cầu thực tế thường liên quan đến khả năng sử dụng công nghệ hỗ trợ:
- Sử dụng công nghệ hỗ trợ: Cần thành thạo sử dụng các công cụ công nghệ hỗ trợ như phần mềm đọc màn hình (screen reader) trên điện thoại thông minh hoặc máy tính để có thể đọc, phân tích thông tin thị trường, xem biểu đồ, và đặt lệnh giao dịch qua các ứng dụng/website của công ty chứng khoán.
- Tiếp cận thông tin: Cần tìm kiếm các nguồn thông tin, tin tức kinh tế, phân tích tài chính có định dạng thân thiện với công cụ đọc màn hình.
- Hệ thống giao dịch thân thiện: Nên lựa chọn công ty chứng khoán có hệ thống giao dịch (website/app) được thiết kế tuân thủ các tiêu chuẩn về khả năng tiếp cận (Accessibility standards) để công cụ đọc màn hình có thể hoạt động hiệu quả.
- Quản trị rủi ro: Luôn luôn cần có kế hoạch quản lý rủi ro chặt chẽ, tránh đầu tư theo cảm tính (FOMO) hoặc nghe theo lời dụ dỗ từ người khác.
Tóm lại, yêu cầu pháp lý cơ bản là năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Yêu cầu thực tế là trang bị kiến thức đầu tư, khả năng sử dụng công nghệ hỗ trợ và tìm được công ty chứng khoán/ngân hàng có quy trình hỗ trợ phù hợp với người khiếm thị để đảm bảo việc mở tài khoản, ký kết hợp đồng và giao dịch diễn ra an toàn, minh bạch.
Share via:
EmailFacebookTwitterGoogleLinkedin

